Cấu trúc In order that và những điều bạn cần biết
- hocieltsinfo
- Oct 7, 2023
- 1 min read
1. In order that + mục tiêu hoặc kết quả mong muốn (để):
Tôi đã làm việc chăm chỉ in order that tôi có thể đạt được thành tích tốt trong công việc.
Chúng tôi tổ chức một buổi họp lớn in order that mọi người có thể trao đổi ý kiến và đưa ra quyết định quan trọng.

2. In order that + điều kiện cần thiết (để):
Tôi đã mua một chiếc xe mới in order that tôi có thể di chuyển dễ dàng hơn trong thành phố.
Anh ấy học tiếng Anh mỗi ngày in order that anh ấy có thể du lịch và giao tiếp với người nước ngoài.

3. In order that + mục đích của hành động (để):
Chúng tôi sắp xếp lại lịch trình in order that chúng tôi có thể tham dự buổi hòa nhạc vào cuối tuần.
Tôi đã tập trung vào công việc in order that tôi có thể hoàn thành dự án đúng thời hạn.
Xem thêm các bài viết liên quan khác
Cấu trúc "in order that" giúp diễn đạt rõ ràng mục tiêu hoặc ý định sau một hành động cụ thể. Nó thường được sử dụng trong văn viết hoặc khi bạn muốn biểu đạt một lý do hoặc mục đích đằng sau hành động của bạn. Học IELTS chúc bạn có một ngày học đầy năng lượng và hiệu quả nhé
Comments