Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous Tense) – Công thức, dấu hiệu, ví dụ và
- hocieltsinfo
- Oct 25, 2023
- 7 min read
1. Khái niệm
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (PHTTĐ) là một trong những thì quan trọng trong ngữ pháp Tiếng Việt. Đây là một thì diễn tả những hành động đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong hiện tại hoặc tương lai. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá sâu hơn về PHTTĐ và cách sử dụng nó trong cuộc sống hàng ngày.
2. Cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (PHTTĐ) là một trong những thì quan trọng trong ngữ pháp Tiếng Việt. Nó thường được sử dụng để diễn tả những hành động đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong hiện tại hoặc tương lai. Chúng ta thường bắt đầu câu bằng cấu trúc "đang" + "đã" + "đang làm gì đó."
PHTTĐ được sử dụng khi bạn muốn:
2.1. Diễn tả sự kéo dài của một hành động
Thì này cho phép bạn nêu rõ rằng một hành động không chỉ đang diễn ra mà còn kéo dài trong một khoảng thời gian. Ví dụ: "Tôi đang đọc một cuốn sách rất thú vị." Đây không chỉ là việc đọc, mà đang làm nó trong một khoảng thời gian dài.
2.2. Diễn tả những hành động liên tục
PHTTĐ thích hợp để diễn tả các hành động liên tục, như việc học một ngoại ngữ, tham gia vào một hoạt động thể thao, hoặc thậm chí là nấu ăn. Ví dụ: "Họ đã học Tiếng Việt trong một thời gian dài." Ở đây, họ không chỉ học một lần mà đã và đang tiếp tục học.
2.3. Diễn tả hành động đang xảy ra trong tương lai
PHTTĐ cũng có thể được sử dụng để nói về những hành động sẽ xảy ra trong tương lai, nhưng có tính chất liên tục. Ví dụ: "Chúng tôi đang xem một bộ phim trên Netflix." Ở đây, chúng ta đang nói về một hoạt động trong tương lai, nhưng với tính chất kéo dài.
2.4. Diễn tả sự thay đổi hoặc phát triển
PHTTĐ cũng có thể được sử dụng để thể hiện sự thay đổi hoặc phát triển trong một tình huống. Ví dụ: "Cô ấy đang nấu bữa tối cho gia đình." Ở đây, việc nấu ăn đang diễn ra và có thể thể hiện sự phát triển của một bữa tối.
Cách sử dụng PHTTĐ không chỉ giúp làm sáng tỏ thời điểm xác định của một hành động mà còn tạo nên tính liên tục và kéo dài của nó. Điều này giúp người nghe hoặc đọc hiểu rõ hơn về bản chất của hành động và tình huống đang diễn ra.
3. Công thức thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Cấu trúc của PHTTĐ bao gồm:
3.1. Thể khẳng định
Thể khẳng định của thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (PHTTĐ) thường được sử dụng khi bạn muốn diễn tả một hành động đang diễn ra và kéo dài trong một khoảng thời gian xác định. Để tạo câu thể khẳng định, bạn cần sử dụng cấu trúc "đang" + "đã" + "đang làm gì đó." Ví dụ:
"Tôi đang đọc một cuốn sách rất thú vị." Ở đây, "tôi" đang thực hiện hành động đọc cuốn sách, và hành động này kéo dài trong một khoảng thời gian.
3.2. Thể phủ định
Thể phủ định của PHTTĐ sử dụng khi bạn muốn biểu thị rằng một hành động không chỉ đang diễn ra mà còn kéo dài, và đồng thời, bạn muốn nói rằng hành động đó chưa hoàn thành. Để tạo câu thể phủ định, bạn sử dụng cấu trúc "đang" + "chưa" + "đã" + "đang làm gì đó." Ví dụ:
"Anh ấy đang chưa làm bài tập." Ở đây, hành động làm bài tập đang diễn ra và kéo dài, nhưng nó chưa hoàn thành.
3.3. Thể nghi vấn
Thể nghi vấn của PHTTĐ được sử dụng khi bạn muốn hỏi về một hành động đang diễn ra và kéo dài. Để tạo câu thể nghi vấn, bạn sử dụng cấu trúc "đã" + "đang" + "làm gì đó" + "?". Ví dụ:
"Bạn đã đang làm việc gì?" Ở đây, câu hỏi đề cập đến hành động đang diễn ra và kéo dài, và bạn đang muốn biết nó là gì.
Thể khẳng định, thể phủ định và thể nghi vấn là các cách để sử dụng PHTTĐ một cách chính xác để diễn tả các hành động liên tục và kéo dài trong thời gian xác định.
4. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Để sử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (PHTTĐ) một cách chính xác, chúng ta cần nhận biết các dấu hiệu và từ ngữ tiêu biểu cho thì này. Các dấu hiệu nhận biết PHTTĐ giúp chúng ta xác định rằng một hành động đang diễn ra và kéo dài trong một khoảng thời gian xác định. Dưới đây là một số dấu hiệu nhận biết quan trọng:
Từ "đang": Từ "đang" thường xuất hiện trước động từ trong câu PHTTĐ. Ví dụ: "Họ đang học Tiếng Anh."
Từ "đã": Từ "đã" thường xuất hiện sau "đang" để biểu thị tính liên tục của hành động. Ví dụ: "Tôi đang đã viết bài từ sáng."
Từ "chưa": Từ "chưa" được sử dụng để biểu thị thời điểm mà hành động chưa hoàn thành trong PHTTĐ. Ví dụ: "Cô ấy đang chưa nấu bữa tối."
Từ "còn": Từ "còn" thường được sử dụng để thể hiện rằng hành động đang diễn ra và còn kéo dài. Ví dụ: "Chúng tôi đang còn xem phim."
Từ "đặc biệt" và "ngày càng": Các từ như "đặc biệt" và "ngày càng" thường được kết hợp với PHTTĐ để thể hiện sự phát triển hoặc tăng dần của hành động. Ví dụ: "Anh ấy đặc biệt đang yêu thể thao."
Cấu trúc "đã" + "đang": Khi bạn thấy cấu trúc "đã" + "đang" trong một câu, nó thường biểu thị rằng hành động đang xảy ra và kéo dài. Ví dụ: "Cô ấy đã đang chơi piano từ sáng."
Các dấu hiệu này giúp bạn xác định khi nào nên sử dụng PHTTĐ để diễn tả tính liên tục và kéo dài của một hành động tại một thời điểm xác định. Điều này làm cho việc sử dụng thì này một cách chính xác và hiệu quả trong giao tiếp và viết lách.
Xem thêm các bài viết liên quan
5. Phân biệt thì Hiện tại hoàn thành và thì Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Phân biệt giữa thì hiện tại hoàn thành (PHTT) và thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (PHTTĐ) là rất quan trọng để sử dụng chúng một cách chính xác trong giao tiếp và viết lách. Dưới đây là sự khác biệt giữa hai thì này:
Thì Hiện tại hoàn thành (PHTT):
PHTT diễn tả những hành động đã hoàn thành và có kết quả rõ ràng tại một thời điểm xác định trong quá khứ hoặc có thể kéo dài đến hiện tại. Ví dụ: "Tôi đã đi đến Hà Nội." Ở đây, hành động đi đến Hà Nội đã hoàn thành và có kết quả là bạn đang ở Hà Nội.
Thì Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (PHTTĐ):
PHTTĐ diễn tả những hành động đang xảy ra và kéo dài tại một thời điểm xác định trong hiện tại hoặc tương lai. Ví dụ: "Tôi đang đọc một cuốn sách rất thú vị." Ở đây, hành động đọc sách không chỉ diễn ra mà còn kéo dài trong một khoảng thời gian.
So sánh giữa PHTT và PHTTĐ giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt về tính chất của hành động và thời điểm xảy ra. Trong PHTT, hành động đã hoàn thành và có kết quả, trong khi đó, trong PHTTĐ, hành động đang diễn ra và kéo dài tại một thời điểm xác định. Sự hiểu biết về sự khác biệt này sẽ giúp bạn sử dụng thì phù hợp với tình huống và thông điệp bạn muốn truyền đạt.
6. Các mẫu câu thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
6.1. Tôi đang đọc một cuốn sách rất thú vị.
Ở đây, câu diễn tả hành động đang xảy ra, và đó là việc đọc cuốn sách. Hành động đang diễn ra và kéo dài, và bạn đang nói về nó tại thời điểm hiện tại.
6.2. Họ đã học Tiếng Việt trong một thời gian dài.
Trong câu này, hành động học Tiếng Việt đã xảy ra trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại. Bạn đang nói về việc học Tiếng Việt của họ trong khoảng thời gian dài, và hiện tại họ vẫn tiếp tục học.
6.3. Chúng tôi đang xem một bộ phim trên Netflix.
Ở đây, câu nói về hành động đang xảy ra - xem bộ phim trên Netflix. Hành động này diễn ra tại thời điểm nói và kéo dài trong một khoảng thời gian xác định.
Các mẫu câu này minh họa cách bạn có thể sử dụng PHTTĐ để diễn tả các hành động đang xảy ra và kéo dài trong cuộc sống hàng ngày. Thì này giúp làm rõ tính liên tục và kéo dài của hành động tại một thời điểm cụ thể.
7. Bài tập về thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Exercise 1: Complete the sentences using PHTTĐ
She (study) ____________ English for hours.
I (watch) ____________ TV for a long time.
They (play) ____________ football all afternoon.
He (read) ____________ a novel since morning.
We (dance) ____________ at the party.
Exercise 2: Complete the sentences using the provided words.
He (work) ____________ hard all day.
She (swim) ____________ in the pool for hours.
They (wait) ____________ for their friends.
Exercise 3: Create sentences using PHTTĐ based on the given situations.
Situation: You are at a language class.
Question: What are you doing?
Situation: Your family is preparing dinner.
Question: What is your family doing?
Situation: You and your friends are playing a video game.
Question: What are you and your friends doing?
Exercise 4: Read the situations and complete the sentences correctly using the verbs in parentheses.
Situation: Over the past few weeks, I (learn) ____________ French.
Situation: All morning, he (play) ____________ the piano.
Situation: For an hour, she (cook) ____________ dinner.
Situation: From afternoon until now, the boy (watch) ____________ cartoons.
Answers
Exercise 1:
She has been studying English for hours.
I have been watching TV for a long time.
They have been playing football all afternoon.
He has been reading a novel since morning.
We have been dancing at the party.
Exercise 2:
He has been working hard all day.
She has been swimming in the pool for hours.
They have been waiting for their friends.
Exercise 3:
I am studying in a language class.
My family is preparing dinner.
My friends and I are playing a video game.
Exercise 4:
Over the past few weeks, I have been learning French.
All morning, he has been playing the piano.
For an hour, she has been cooking dinner.
From afternoon until now, the boy has been watching cartoons.
8. Kết luận
Bài viết này cung cấp một cái nhìn tổng quan về thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn, bao gồm cách sử dụng, công thức, dấu hiệu, và cách phân biệt với thì hiện tại hoàn thành thông thường. Ngoài ra, nó cung cấp cơ hội thực hành qua các bài tập và ví dụ. Hy vọng rằng bài viết này của Học IELTS sẽ giúp người đọc nắm vững PHTTĐ trong Tiếng Việt.
Comments